1/1
75 cm
Chiều rộng tấm cỏ cắt
196 cm³
Dung tích xi lanh
3,45 kW
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy1
TF 230
Máy xới cơ bản và tiện dụng, dễ điều động. Được trang bị động cơ Husqvarna mạnh mẽ và đáng tin cậy, đồng thời được trang bị bộ cản để bảo vệ động cơ đang sử dụng hoặc trong quá trình vận chuyển. Tay lái có thể gập lại và bánh xe vận chuyển là tiêu chuẩn. Bộ truyền động hoàn toàn kín làm cho nó trở thành một đối tác hoàn hảo và lâu dài cho công việc trong môi trường ẩm ướt. Đây là chiếc máy xới dành cho mọi khách hàng chú trọng độ bền và hiệu quả lâu dài.
Các tính năng
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánhTF 230 PETROL TILLER Mã vật phẩm: 967 31 67‑01 | |
---|---|
Động cơ | TF 230 PETROL TILLER Mã vật phẩm: 967 31 67‑01 |
Tên động cơ | Husqvarna Engine |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy1 | 3,45 kW |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute | 3.100 rpm |
Loại lọc khí | Vệ sinh bằng dầu |
Dung tích bình nhiên liệu | 3,6 l |
Loại xăng | Petrol |
Dung tích xi lanh | 196 cm³ |
Phát thải | |
Exhaust emissions (CO₂ EU V)2 | 610 g/kWh |
Thiết bị | |
Lốp cao su | Not available |
Bánh chuyển động | 1 |
Tay cầm gập | Yes |
tay cầm điều chỉnh ngang | No |
tay cầm điều chỉnh dọc | Yes |
Công suất | |
Chiều rộng tấm cỏ cắt | 75 cm |
Chiều sâu xới | 30 cm |
đường kính răng | 320 mm |
Số răng | 6 |
Tốc độ quay (min/max) min | 53 rpm |
Tốc độ quay (min/max) max | 97 rpm |
Kiểu xới đất | Răng trước |
Truyền động | |
Kiểu chuyển động | Xích/hướng dẫn |
Bước truyền động lùi | 1 |
Bước truyền động tiến | 2 |
Kích thước | |
Cân nặng | 70 kg |
Hỗ trợ chủ sở hữu
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho TF 230 trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho TF 230Disclaimer:
- 1Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy: Định mức công suất hiệu dụng theo SAE J1349, ở RPM quy định
- 2Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.