325HE4
Máy cắt tỉa hàng rào chuyên nghiệp, rất linh hoạt với thanh cắt cực dài và có thể điều chỉnh. Động cơ đóng vai trò như một đối trọng và làm cho máy đặc biệt cân bằng và thoải mái khi sử dụng. Đặc biệt là khi cắt những hàng rào cao hơn, mà không cần phải sử dụng thang. Điều khiển trực quan để bắt đầu dễ dàng. 325HE4 được trang bị động cơ X-TORQ® của chúng tôi giúp giảm lượng khí thải so với mẫu trước.
Các tính năng
Các tính năng

Bộ phận bảo vệ phía sau
Bộ phận bảo vệ gọn phía sau

Nút tắt tự bật lại
Nút khới động có thể tự trở về giúp dễ khởi động

Điều khiển từ xa
Điều khiển phía dưới cho phép điều chỉnh thanh cắt

Công nghệ khởi động thông minh Smart Start®
Công nghệ Smart Start® cho phép động cơ dễ khởi động
Lưỡi cắt có thể điều chỉnh
Thanh cắt có thể điều chỉnh cho phép làm việc thoải mái hơn

Phương thức vận chuyển
Cần cắt có thể đặt ở vị trí thuận tiện cho việc vận chuyển

Động cơ X-Torq®
Động cơ X-Torq® cho phép giảm khí thải và lượng tiêu thụ nhiên liệu

Bộ khởi động tách riêng
Dễ bảo trì và sửa chữa bộ khởi động

Intuitive controls
All controls are designed to be easy to understand and use.
Long reach

Bơm xăng
Bơm xăng cho phép dễ khởi động

Vị trí động cơ
Khói thải xả ra không vào người sử dụng
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánhAll Mã vật phẩm: 966 78 77‑01 | |
---|---|
Công suất | All Mã vật phẩm: 966 78 77‑01 |
Tốc độ cắt | 4.300 đường cắt/phút |
Động cơ | |
Dung tích xi lanh | 25,4 cm³ |
Công suất1 | 1 kW |
Dung tích bình nhiên liệu | 0,51 l |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) | 520 g/kWh |
Công suất tối đa | 8.500 rpm |
Thiết bị | |
Chiều dài lưỡi cắt | 55 cm |
Khoảng cách răng | 29 mm |
Kích thước | |
Length, transportation mode - metric | 182 cm |
Cân nặng | 6,4 kg |
Âm thanh và tiếng ồn | |
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA | 106 dB(A) |
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng | 93 dB(A) |
Rung | |
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau | 2,4 m/s² |
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau | 5,4 m/s² |
Phát thải | |
Exhaust emissions (CO₂ EU V)2 | 1.141 g/kWh |
Hỗ trợ chủ sở hữu
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho 325HE4 trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho 325HE4Disclaimer:
- 1Công suất: Định mức công suất hiệu dụng theo ISO 8893, ở RPM quy định
- 2Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.