1/1
Máy thổi lá

Máy thổi lá HUSQVARNA 570BTS

 
 
 
37 N
Lực thổi tối đa
11,2 kg
Cân nặng
 
 
 
 
 
 
 
 
Có những mục nào bên trong
Máy thổi lá HUSQVARNA 570BTS - 966 62 94‑01

Included

  • Loại ống thổi OEM
    Tròn
  • Dây đeo OEM
    Tích hợp

Not included

  • Bộ phận hút OEM

570BTS

Husqvarna 570BTS là máy thổi lá đeo lưng dòng chuyên nghiệp. Luồng khí thổi lớn và tốc độ cao được tạo ra bởi quạt được thiết kế hiệu quả kết hợp với động cơ X-Torq® khỏe. Bộ lọc gió bền cho phép làm việc lâu và ít phải bảo dưỡng, vệ sinh. Dây đeo có đai hông rộng.
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh

All ex US50, CAN

Mã vật phẩm: 966 62 94‑01

Thiết bị
All ex US50, CAN
Mã vật phẩm: 966 62 94‑01
Loại ống thổi OEMTròn
Dây đeo OEMTích hợp
Bộ phận hút OEMNo
Phát thải
Exhaust emissions (CO₂ EU V)1
680 g/kWh
Động cơ
Dung tích xi lanh65,6 cm³
Công suất2
2,9 kW
Dung tích bình nhiên liệu2,2 l
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh)431 g/kWh
Công suất tối đa8.000 rpm
Tốc độ chạy không tải2.000 rpm
Công suất
Luồng khí thổi trong máy28 m³/phút
Luồng khí thổi trong22 m³/phút
Tốc độ khí (Ống dẹt)91 m/giây
Tốc độ khí (Ống tròn)106 m/giây
Lực thổi tối đa37 N
Tốc độ gió106 m/giây
Kích thước
Cân nặng11,2 kg
Âm thanh và tiếng ồn
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng103 dB(A)
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA110 dB(A)
Rung
Mức rung tác động lên tay cầm (ahv , eq)1,8 m/s²
Đánh giá
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho 570BTS trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho 570BTS
Disclaimer:
  • 1Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.
  • 2Công suất: Định mức công suất hiệu dụng theo ISO 8893, ở RPM quy định