1/2
500 cm³
Dung tích xi lanh
8,6 kW
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy1
Petrol
Loại xăng
Phiên bản sản phẩm
TS 138 (2018-)
Mã vật phẩm: 960 41 04‑17
Mã vật phẩm: 960 41 04‑17
TS 138
Một cỗ máy hiệu suất cao thực sự với thiết kế mạnh mẽ và có mục đích, cho kết quả xuất sắc và các công việc đòi hỏi khắt khe như xe cộ và tường đá. Một ống cao áp được gia cố bằng thép được bao gồm. Tay cầm Low Force kích hoạt kích hoạt với ít nỗ lực hơn và thoải mái hơn. Động cơ cảm ứng và máy bơm kim loại đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ sản phẩm lâu dài.
Vận chuyển dễ dàng nhờ tay cầm bằng nhôm. Khớp nối ống mềm nhanh chóng, bánh xe lớn và chắc chắn để bám đường tốt hơn, và một ống phun dài làm tăng thêm trải nghiệm. Hai chức năng xoay, để điều chỉnh vòi phun và kết nối nhanh chóng, tránh rắc rối. Lưu trữ phụ kiện trên bo mạch, cuộn vòi và lưu trữ dây nguồn giúp vận hành hiệu quả. Hai vòi phun và một bình phun bọt được bao gồm.
Vận chuyển dễ dàng nhờ tay cầm bằng nhôm. Khớp nối ống mềm nhanh chóng, bánh xe lớn và chắc chắn để bám đường tốt hơn, và một ống phun dài làm tăng thêm trải nghiệm. Hai chức năng xoay, để điều chỉnh vòi phun và kết nối nhanh chóng, tránh rắc rối. Lưu trữ phụ kiện trên bo mạch, cuộn vòi và lưu trữ dây nguồn giúp vận hành hiệu quả. Hai vòi phun và một bình phun bọt được bao gồm.
Các tính năng
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánhTS 138 (2018-) Mã vật phẩm: 960 41 04‑17 | ||
---|---|---|
Bàn cắt | TS 138 (2018-) Mã vật phẩm: 960 41 04‑17 | TS 138 TRACTOR Mã vật phẩm: 960 41 04‑21 |
Độ rộng lưỡi cắt | 97 cm | 97 cm |
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa max | 102 mm | 102 mm |
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa min | 38 mm | 38 mm |
Trục lăn phía trước | No | No |
Vô lăng chống quay ngược | 0 | 0 |
Hệ truyền động | ||
Loại thủy tĩnh | Được vận hành bằng bàn đạp | Được vận hành bằng bàn đạp |
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa max | 8,4 km/giờ | 6,7 km/giờ |
Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa max | 4,7 km/giờ | 3,5 km/giờ |
Động cơ | ||
Dung tích xi lanh | 500 cm³ | 500 cm³ |
Nhà sản xuất động cơ | Briggs & Stratton | Briggs & Stratton |
Tên động cơ | Intek | Intek |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy1 | 8,6 kW | 8,4 kW |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute | 3.300 rpm | 2.600 rpm |
Xilanh | 1 | 1 |
Generator | 3 A, 5 A | |
Loại xăng | Petrol | Petrol |
Lọc dầu | Yes | Yes |
Thiết bị | ||
Vật liệu ghế | Vinyl | Vinyl |
Bảo vệ từ trước đến sau | Yes | Lựa chọn |
Đồng hồ | Thông số với lịch bảo dưỡng được lên chương trình trước | Thông số với lịch bảo dưỡng được lên chương trình trước |
Chiều cao lưng ghế | Medium 13" | Medium 13" |
Loại vô lăng quay | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Thùng gom cỏ | Các phụ kiện có thể mua thêm | Các phụ kiện có thể mua thêm |
Truyền động | ||
Kiểu chuyển động | Thủy tĩnh | Thủy tĩnh |
Nhà sản xuất truyền động | Tuff Torq | Tuff Torq |
Âm thanh và tiếng ồn | ||
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA | 105 dB(A) | 100 dB(A) |
Độ ồn | 105 dB(A) | 99 dB(A) |
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng | 83 dB(A) | 85 dB(A) |
Phát thải | ||
Exhaust emissions (CO₂ EU V)2 | 794,21 g/kWh |
Hỗ trợ chủ sở hữu
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho TS 138 trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho TS 138Disclaimer:
- 1Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy: Định mức công suất hiệu dụng theo SAE J1349, ở RPM quy định
- 2Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.