Bộ phận, sách hướng dẫn và hỗ trợ cho Automower® 430X
Tất cả hỗ trợ bạn cần cho Automower® 430X. Sách hướng dẫn, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, v.v.
Chọn số hiệu sản phẩm
Để hiển thị cho bạn đúng hỗ trợ, hãy chọn số hiệu sản phẩm từ danh sách này.
Nội dung hỗ trợ
Sổ tay hướng dẫn & Tài liệu(1)
Sổ tay hướng dẫn & Tài liệu
(1)
Hiện phiên bản mới nhất của sách hướng dẫn và tài liệu cho Automower® 430X. Để có phiên bản mới hơn, hãy xem liên kết bên dưới để tìm tất cả sách hướng dẫn và tài liệu.
Phụ kiện(1)
Phụ kiện
(1)
Tất cả phụ kiện cho Automower® 430X.
Bảo hành
Bảo hành
Tất cả những gì bạn cần biết về chính sách bảo hành của Husqvarna và dịch vụ chúng tôi cung cấp trong thời hạn bảo hành.
Chính sách bảo hành
Dịch vụ bảo hành
Kiểm tra bảo hành của bạn
Đăng nhập hoặc tạo một tài khoản trên MyPages để kiểm tra thời hạn bảo hành của bạn.
MyPages
Sản phẩm của bạn bị hỏng?
Nếu sản phẩm của bạn bị hỏng và bạn muốn sử dụng bảo hiểm, sản phẩm phải luôn được đại lý kiểm tra.
Tìm đại lý gần bạn nhất
Câu hỏi chung
Bạn luôn có thể liên hệ với Husqvarna khi có câu hỏi chung về bảo hành của chúng tôi.
Liên hệ với Husqvarna
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
SE,NO, DK, FI Art no: 967 85 28‑21 | |
---|---|
Hệ thống cắt | SE,NO, DK, FI Art no: 967 85 28‑21 |
Cutting system | 3 lưỡi dao cạo xoay |
Độ rộng lưỡi cắt | 24 cm |
Skid plate | Yes |
Dual cutting direction | Yes |
Công suất | |
Công suất trên diện tích | 3.200 m² |
Maximum slope performance at boundary | 15 % |
Maximum slope performance inside installation | 45 % |
Max active time | 24 giờ |
Search system | Quadsearch |
Follow guide | 2 |
Điều khiển | |
User Interface | Keypad and display/App |
Display | MonoChrome Graphical Display 2,8” |
Smart Home integration | Yes |
Firmware Update | Dealer Service |
Dữ liệu sản phẩm | |
Sound level perceived | 58 dB(A) |
Protection Index (IP Code) | IPX4 |
Typical mow time on one charge | 145 phút |
Tiêu thụ năng lượng trung bình mỗi tháng ở mức sử dụng cao nhất | 18 kWh |
Kích thước tổng thể | |
Cân nặng | 13 kg |
Kích thước sản phẩm, LxWxH Length | 72 cm |
Kích thước sản phẩm, LxWxH Width | 56 cm |
Kích thước sản phẩm, LxWxH Height | 31 cm |
An toàn | |
GPS Theft tracking | Yes |
PIN code | Yes |
Lift sensor | Yes |
Tilt sensor | Yes |
Không thể tìm thấy điều bạn đang tìm?
Sử dụng Trợ lý sản phẩm của chúng tôi để dễ dàng tìm hỗ trợ cho sản phẩm Husqvarna. Nếu cần, xin hãy liên hệ với chúng tôi để nhận hỗ trợ thêm.