1/2
70,7 cm³
Dung tích xi lanh
3,9 kW
Công suất1
Có những mục nào bên trong
Có những mục nào bên trong
Máy cưa xích HUSQVARNA 372 XP® - 965 70 26‑94
Included
- loại lam (dài)Đầu cứng
- Đầu nhọnĐược hàn
- Kiểu xíchC85
- Bar length24 in
Professional 71cc chainsaw built for highly demanding conditions
Đây là một loại cưa chuyên dụng trong dòng cưa chuyên nghiệp tầm trung, được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi tính chuyên môn cao. Bộ bưởng máy và trục khuỷu được thiết kế cho những công việc hạng nặng và bộ chế hòa khí có bộ phận giảm rung để xử lý các tốc độ cao và sức tải lớn. Cưa được kết hợp trọng lượng nhẹ, máy khỏe, gia tốc nhanh và hoạt động linh hoạt. Loại XP® G có cả hai bộ phận tay cầm và chế hòa khí được sưởi ấm.
Các tính năng
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh24" HN 3/8" 1,5 mm C85 Mã vật phẩm: 965 70 26‑94 | |
---|---|
Động cơ | 24" HN 3/8" 1,5 mm C85 Mã vật phẩm: 965 70 26‑94 |
Dung tích xi lanh | 70,7 cm³ |
Công suất1 | 3,9 kW |
Thiết bị | |
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa Shortest | 38 cm |
Bước răng | 3/8" |
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa Longest | 70 cm |
Kiểu xích | C85 |
Chiều dài lưỡi cắt | 60 cm |
Bar length | 24 in |
Kích thước | |
Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt) | 6,3 kg |
Âm thanh và tiếng ồn | |
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng | 103 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA | 115 dB(A) |
Rung | |
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau | 8 m/s² |
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau | 5,7 m/s² |
Hỗ trợ chủ sở hữu
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho 372 XP® trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho 372 XP®Disclaimer:
- 1Công suất: Định mức công suất hiệu dụng theo ISO 7293, ở RPM quy định