1/4
Cưa xích

Máy cưa xích HUSQVARNA 365

 
 
 
65,1 cm³
Dung tích xi lanh
3,4 kW
Công suất1
Phiên bản sản phẩm
Chiều dài lưỡi cắt
Bar length
 
 
 
 
 
 
 
 
Có những mục nào bên trong
Máy cưa xích HUSQVARNA 365 - 967 08 24‑01
Included
  • Đầu nhọn
    Được hàn
Not included
  • Kiểu xích

Professional 65cc chainsaw for the most demanding conditions

Cưa 365 là loại cưa chuyên nghiệp. Nó được phát triển trên cơ sở kinh nghiệm của những người sử dụng chuyên nghiệp đã làm việc ở những điều kiện khắc nghiệt nhất. Trọng lượng nhẹ và công suất cao kết hợp với động cơ khỏe, giúp máy nhiều tiện dụng cho các mục đích sử dụng khác nhau.

Các tính năng

Thông số kỹ thuật

So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh

Power head

Mã vật phẩm: 967 08 24‑01

Động cơ
Power head
Mã vật phẩm: 967 08 24‑01
20” HN - 3/8” - H42 - - dùng cho khai thác gỗ cứng
Mã vật phẩm: 967 08 24‑90
24” HN - 3/8” - H42 - - dùng cho khai thác gỗ cứng
Mã vật phẩm: 967 08 24‑94
28” HN - 3/8” - H42 - - dùng cho khai thác gỗ cứng
Mã vật phẩm: 967 08 24‑98

Dung tích xi lanh

65,1 cm³65,1 cm³65,1 cm³65,1 cm³

Công suất

1
3,4 kW3,4 kW3,4 kW3,4 kW
Thiết bị

Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa Shortest

38 cm38 cm38 cm38 cm

Bước răng

3/8"3/8"3/8"3/8"

Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa Longest

70 cm70 cm70 cm70 cm

Kiểu xích

--C85C85C85

Chiều dài lưỡi cắt

0 cm50 cm60 cm70 cm

Bar length

20 in24 in28 in
Kích thước

Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt)

6,4 kg6,4 kg6,4 kg6,4 kg
Âm thanh và tiếng ồn

Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng

102,5 dB(A)102,5 dB(A)102,5 dB(A)102,5 dB(A)
Rung

Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau

8 m/s²8 m/s²8 m/s²8 m/s²

Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau

5,7 m/s²5,7 m/s²5,7 m/s²5,7 m/s²

Hỗ trợ chủ sở hữu

Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho 365 trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho 365
Disclaimer:
  • 1Công suất: Định mức công suất hiệu dụng theo ISO 7293, ở RPM quy định