1/1
Cưa xích

Máy cưa xích HUSQVARNA 353

 
 
 
51,7 cm³
Dung tích xi lanh
2,4 kW
Công suất1
17,3 m/giây
Tốc độ xích ở công suất tối đa

Phiên bản sản phẩm

Chiều dài lưỡi cắt
Bar length
 
 
 
 
 
 
 
 
Có những mục nào bên trong
Máy cưa xích HUSQVARNA 353 - 965 16 97‑01

Included

  • Đầu nhọn
    Ngay cạnh

Not included

  • Kiểu xích

Professional 53cc chainsaw with high cutting capacity

Husqvarna 353 là dòng máy cưa chuyên nghiệp với công suất lớn trên dải vòng / phút rộng. Công suất cao, trọng lượng thấp, thân máy mỏng và trọng tâm cao giúp nó vừa mạnh mẽ vừa dễ sử dụng. Dải công suất rộng làm cho chiếc cưa này trở nên đặc biệt linh hoạt. Smart Start® và bơm nhiên liệu để khởi động dễ dàng.
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh

Powerhead

Mã vật phẩm: 965 16 97‑01

Động cơ
Powerhead
Mã vật phẩm: 965 16 97‑01
18" HN .325" 1,5 mm H21
Mã vật phẩm: 965 16 97‑68
20" - HN - .325 - H21 - Vietnam
Mã vật phẩm: 965 16 97‑70
Tốc độ xích ở công suất tối đa17,3 m/giây17,3 m/giây17,3 m/giây
Dung tích xi lanh51,7 cm³51,7 cm³51,7 cm³
Công suất1
2,4 kW2,4 kW2,4 kW
Thiết bị
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa Shortest33 cm33 cm33 cm
Bước răng.325".325".325"
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa Longest50 cm50 cm50 cm
Kiểu xích--H21H21
Chiều dài lưỡi cắt0 cm45 cm50 cm
Bar length18 in20 in
Kích thước
Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt)5 kg5 kg5 kg
Âm thanh và tiếng ồn
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng104 dB(A)104 dB(A)104 dB(A)
Rung
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau3,2 m/s²3,2 m/s²3,2 m/s²
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau3,1 m/s²3,1 m/s²3,1 m/s²
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho 353 trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho 353
Disclaimer:
  • 1Công suất: Định mức công suất hiệu dụng theo ISO 7293, ở RPM quy định