Chainsaw 3120 XP
1/1
Chainsaw 3120 XP
Cưa xích

Máy cưa xích HUSQVARNA 3120 XP®

 
 
 
118,8 cm³
Dung tích xi lanh
6,2 kW
Công suất1
20,1 m/giây
Tốc độ xích ở công suất tối đa
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Máy cưa xích HUSQVARNA 3120 XP® - 965 96 01‑36
Included
  • loại lam (dài)
    Đầu cứng
  • Đầu nhọn
    Được hàn
  • Kiểu xích
    H64
  • Bar length
    36 in

Professional 119cc chainsaw built for felling the largest trees

Máy cưa lớn nhất của chúng tôi là một trong những máy cưa mạnh nhất trên thế giới, được chế tạo để đốn hạ chuyên nghiệp ở những kích thước lớn nhất. Giống như tất cả các máy cưa Husqvarna, 3120XP có tỉ lệ công suất/trọng lượng vượt trội. Với Smart Start cùng các tính năng chống rung và công thái học được phát triển tốt, chiếc máy cưa cỡ lớn này vừa dễ khởi động và vận hành.

Các tính năng

Bơm dầu có thể điều chỉnh

Bơm dầu xích có thể điều chỉnh

Lọc gió tháo lắp nhanh

Bộ lọc gió có thể tháo lắp nhanh

Bưởng máy Magnesium

Bưởng máy được thiết kế bằng Magnesium cho việc sử dụng chuyên nghiệp

Trục khuỷu bao gồm 3 bộ phận chính

Độ bền tối đa cho các ứng dụng phức tạp

Công nghệ giảm rung LowVib®

Công nghệ LowVib® giúp giảm mỏi trên cổ tay và cánh tay người sử dụng

missing

Công nghệ khởi động thông minh Smart Start®

Công nghệ Smart Start® cho phép động cơ dễ khởi động

Dấu báo hướng cây đổ

Dấu đốn gỗ giúp điều chỉnh hướng đổ gỗ

Phanh xích theo quán tính

Effective inertia-activated chain brake reduces the likelihood of injury due to kickback.

Thông số kỹ thuật

So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh

36" HN .404" 1,6 mm H64

Mã vật phẩm: 965 96 01‑36

Động cơ
36" HN .404" 1,6 mm H64
Mã vật phẩm: 965 96 01‑36

Tốc độ xích ở công suất tối đa

20,1 m/giây

Dung tích xi lanh

118,8 cm³

Công suất

1
6,2 kW
Thiết bị

Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa Shortest

60 cm

Bước răng

.404"

Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa Longest

105 cm

Kiểu xích

H64

Chiều dài lưỡi cắt

90 cm

Bar length

36 in
Kích thước

Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt)

10,4 kg
Âm thanh và tiếng ồn

Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng

102 dB(A)

Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA

116 dB(A)
Rung

Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau

7,8 m/s²

Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau

6,7 m/s²

Hỗ trợ chủ sở hữu

Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho 3120 XP® trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho 3120 XP®
Disclaimer:
  • 1Công suất: Định mức công suất hiệu dụng theo ISO 7293, ở RPM quy định