Pole Saw 525P5S
1/1
Pole Saw 525P5S
Cưa cắt cành cao

Máy cắt cành trên cao HUSQVARNA 525P5S

 
 
 
340 cm
Full length, including cutting equipment
6,4 kg
Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Máy cắt cành trên cao HUSQVARNA 525P5S - 967 32 95‑01
Included
  • Bar length
    12 in
  • loại lam (dài)
    Đầu sao
  • Kiểu xích
    H37
  • Dây đeo OEM
    Dây đeo đơn

Powerful pole saw with detachable shaft

Được thiết kế cho các chuyên gia, máy cắt cành Husqvarna 525P5S với trục có thể tháo rời giúp bạn có thể tiếp cận xa hơn và dễ dàng vận chuyển giữa các địa điểm làm việc. Trọng lượng thấp, công thái học tuyệt vời và khả năng cân bằng vượt trội giúp bạn làm việc thoải mái ngay cả với thảm thực vật ít tiếp cận. Dễ dàng điều khiển, động cơ X-Torq® của nó đảm bảo khả năng tăng tốc nhanh chóng và mô-men xoắn cao với lượng khí thải thấp và mức tiêu thụ nhiên liệu thấp.

Các tính năng

Công tắc tự động

Nút tắt tự động trở về giúp dễ khởi động

Intuitive controls

All controls are designed to be easy to understand and use.

Tay cầm có thể tháo rời

Cần cắt có thể tháo rồi cho phép dễ vận chuyển và lưu kho

Bộ phận bảo vệ phía sau

Bộ phận bảo vệ gọn phía sau

Magnesium clutch housing

Magnesium clutch housing ensures long service life

Tra dầu xích.

Bộ phận tra dầu xích tự động, có thể điều chỉnh

Bơm xăng

Bơm xăng cho phép dễ khởi động

Ốc tăng sên

Bộ phận tăng xích không cần dụng cụ

Bánh xe tự cân bằng

Tạo ra cân bằng cho các bánh răng, giảm độ rung

Lọc khí hiệu quả

Bộ lọc khí hiệu quả

Bộ khởi động tách riêng

Dễ bảo trì và sửa chữa bộ khởi động

Đĩa đệm

Miếng kim loại phẳng giúp bảo vệ máy

Động cơ X-Torq®

Động cơ X-Torq® cho phép giảm khí thải và lượng tiêu thụ nhiên liệu

Thông số kỹ thuật

So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh

All ex US50/Can

Mã vật phẩm: 967 32 95‑01

Động cơ
All ex US50/Can
Mã vật phẩm: 967 32 95‑01

Dung tích xi lanh

25,4 cm³

Công suất

1
1 kW

Dung tích bình nhiên liệu

0,51 l

Thể tích bình dầu

0,2 l

Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh)

395 g/kWh
Phát thải

Exhaust emissions (CO₂ EU V)

2
1.141 g/kWh
Điều khiển

Connectivity

Not applicable
Công suất

Tốc độ xích ở công suất tối đa

24,5 m/giây
Thiết bị

Bước răng

3/8" mini

Bar length

12 in

loại lam (dài)

Đầu sao

Kiểu xích

H37

Dây đeo OEM

Dây đeo đơn
Kích thước

Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt)

6,4 kg

Full length, including cutting equipment

340 cm

Chiều dài được tăng thêm bao gồm cả lưỡi cắt

340 cm

Length, transportation mode - metric

195 cm
Âm thanh và tiếng ồn

Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng

90 dB(A)

Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA

107 dB(A)
Rung

Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau

3,7 m/s²

Hỗ trợ chủ sở hữu

Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho 525P5S trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho 525P5S
Disclaimer:
  • 1Công suất: Định mức công suất hiệu dụng theo ISO 8893, ở RPM quy định
  • 2Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.