1/2
Bơm nước

Máy bơm nước HUSQVARNA W80P

 
 
 
54.000 l/h
Max delivery capacity
28 m
Max delivery head
196 cm³
Dung tích xi lanh
 
 
 
 
 
 
 
 

W80P

Một máy bơm nước cỡ trung bình để tưới và tiêu dùng. Động cơ khởi động dễ dàng và nhà máy bơm thông số kỹ thuật cao cho phép làm việc hiệu quả và đáng tin cậy ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Có khung bảo vệ giúp bảo vệ máy khỏi bị hư hại và đóng vai trò như tay cầm nâng.
Các tính năng
Thông số kỹ thuật
So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh

INLET/OUTLET SIZE 80MM, ENGINE 196CC, DISCHARGE CAPACITY 50m³/h

Mã vật phẩm: 967 63 91‑02

Công suất
INLET/OUTLET SIZE 80MM, ENGINE 196CC, DISCHARGE CAPACITY 50m³/h
Mã vật phẩm: 967 63 91‑02
Max delivery capacity54.000 l/h
Max delivery head28 m
Max pressure2,8 bar
Max self-priming suction7 m
Suction inlet diameter80 mm
Discharge Port Diameter80 mm
Phát thải
Exhaust emissions (CO₂ EU V)1
610 g/kWh
Động cơ
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy2
3,7 kW
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute3.600 rpm
Dung tích xi lanh196 cm³
Dung tích bình nhiên liệu3,6 l
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh)395 g/kWh
Loại lọc khíDry element
Loại xăngGasoline
Engine brandHusqvarna
Kích thước
Cân nặng28 kg
Hỗ trợ chủ sở hữu
Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho W80P trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho W80P
Disclaimer:
  • 1Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.
  • 2Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy: Định mức công suất hiệu dụng theo SAE J1349, ở RPM quy định

Nội dung liên quan

Đang hiển thị 1 / 1