1/1
Bơm nước

Máy bơm nước HUSQVARNA W40P

 
 
 
12.000 l/h
Max delivery capacity
15 m
Max delivery head
97 cm³
Dung tích xi lanh
 
 
 
 
 
 
 
 

W40P

Một máy bơm nước nhỏ và gọn để tưới và tiêu dùng. Động cơ dễ khởi động và nhà máy bơm thông số kỹ thuật cao cho phép làm việc hiệu quả và đáng tin cậy trong thời gian dài. Tích hợp tay nâng giúp dễ dàng di chuyển giữa các khu vực làm việc.

Thông số kỹ thuật

So sánh thông số kỹ thuật và tính năng với các sản phẩm Husqvarna tương tự.
So sánh

INLET/OUTLET SIZE 40MM, ENGINE 97CC, DISCHARGE CAPACITY 12m³/h

Mã vật phẩm: 967 63 89‑02

Công suất
INLET/OUTLET SIZE 40MM, ENGINE 97CC, DISCHARGE CAPACITY 12m³/h
Mã vật phẩm: 967 63 89‑02

Max delivery capacity

12.000 l/h

Max delivery head

15 m

Max pressure

1,5 bar

Max self-priming suction

4 m

Suction inlet diameter

40 mm

Discharge Port Diameter

40 mm
Phát thải

Exhaust emissions (CO₂ EU V)

1
603 g/kWh
Động cơ

Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy

2
1,2 kW

Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Revolutions per minute

3.600 rpm

Motor/engine model

4-stroke air-cooled

Dung tích xi lanh

97 cm³

Dung tích bình nhiên liệu

1,4 l

Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh)

450 g/kWh

Loại lọc khí

Dry

Loại xăng

Gasoline

Engine brand

Husqvarna
Kích thước

Cân nặng

13 kg

Hỗ trợ chủ sở hữu

Bạn có thể tìm thấy sổ tay hướng dẫn, cẩm nang, phụ tùng thay thế, hướng dẫn, và thông tin liên quan cho W40P trong phần hỗ trợ sản phẩm.
Hỗ trợ sản phẩm cho W40P
Disclaimer:
  • 1Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.
  • 2Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước Energy: Định mức công suất hiệu dụng theo SAE J1349, ở RPM quy định

Nội dung liên quan

Đang hiển thị 1 / 1