1/4
Priekaba 275
Gaminio aprašas
Priekaba su nuleidžiamu galiniu bortu.
Informacija apie gaminį
Compare specifications and features with similar Husqvarna products.
PalygintiPriekaba 275 Gam. nr. 501 00 82‑01 | |
---|---|
Gaminio duomenys | Priekaba 275 Gam. nr. 501 00 82‑01 |
Pakrovimo talpa | 225 kg |
Padangų dydis | 406 mm |
Svoris | 44 kg |
GTIN-13/EAN | 7391883159088 |
Sodo traktoriukai
- LT 126
- LT 154
- LTH 126
- LTH 154
- TC 100i
- TC 112
- TC 114
- TC 130
- TC 138
- TC 138L
- TC 142
- TC 142T
- TC 220T
- TC 238
- TC 238T
- TC 238T
- TC 238TX
- TC 239T
- TC 242
- TC 242T
- TC 242T
- TC 342
- TC 342T
- TC 38
- TS 100i
- TS 112
- TS 114
- TS 138L
- TS 138M
- TS 142
- TS 142T
- TS 142TX
- TS 146TXD
- TS 215T
- TS 217T
- TS 242
- TS 242TXD
- TS 243
- TS 243T
- TS 342
- TS 343
- TS 346
- TS 348XD
- TS 38
- TS 220T
Raideriai
Atsakomybės atsisakymas:
- 1Công suất: Định mức công suất hiệu dụng theo ISO 7293, ở RPM quy định
- 2Exhaust emissions (CO₂ EU V): Kết quả đo CO2 này là từ việc thử nghiệm trên một chu kỳ kiểm tra cố định dưới điều kiện phòng thí nghiệm a(n) (chính) đại diện động cơ của loại động cơ (dòng động cơ) và sẽ không ngụ ý hoặc rõ ràng bảo đảm hiệu suất của động cơ cụ thể.